Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 40 | 23,190 40 | 23,370 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,056 5 | 15,208 6 | 15,685 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,479 63 | 16,646 64 | 17,167 66 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,574 84 | 23,812 85 | 24,558 87 |
![]() |
EURO | 25,156 116 | 25,410 117 | 26,439 122 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,968 91 | 28,250 92 | 29,136 94 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 212 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,053 19 | 16,215 19 | 16,723 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 0 | 718 0 | 745 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,301 4 | 5,413 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,400 16 | 3,527 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 5 | 2,957 5 | 3,050 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,255 203 | 78,207 211 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,337 17 | 2,434 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 329 1 | 367 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,183 11 | 6,426 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,401 17 | 2,501 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,189 1 | 3,221 1 | 3,323 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ