Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,785 5 | 22,815 5 | 23,095 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,937 37 | 16,098 37 | 16,618 38 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,489 30 | 17,666 30 | 18,235 31 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,033 31 | 23,266 31 | 24,017 32 |
![]() |
EURO | 23,508 57 | 23,745 58 | 24,825 61 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,916 139 | 28,198 141 | 29,108 145 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 0 | 173 0 | 181 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,149 0 | 16,312 0 | 16,839 0 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 590 2 | 656 2 | 681 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,208 5 | 5,323 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,183 7 | 3,306 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,851 1 | 2,880 1 | 2,973 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 0 | 311 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,679 16 | 77,678 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,391 28 | 2,493 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 284 7 | 385 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,103 1 | 6,348 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,278 29 | 2,375 31 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,394 7 | 3,428 8 | 3,539 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ