Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,527 106 | 17,704 107 | 18,259 110 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,267 162 | 18,452 164 | 19,030 169 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,728 165 | 24,977 167 | 25,761 172 |
![]() |
EURO | 27,121 121 | 27,395 122 | 28,538 127 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,349 142 | 31,666 143 | 32,658 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,968 31 | 17,139 31 | 17,677 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 2 | 723 2 | 750 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,564 1 | 5,681 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,694 17 | 3,833 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 0 | 2,924 0 | 3,016 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,443 25 | 79,443 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,764 37 | 2,879 39 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 2 | 345 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 | 6,371 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,711 14 | 2,824 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 3 | 3,522 3 | 3,633 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ