Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,300 25 | 23,330 25 | 23,510 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,898 173 | 15,048 174 | 15,520 187 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,366 105 | 16,531 106 | 17,049 117 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,474 40 | 23,711 40 | 24,454 52 |
![]() |
EURO | 24,762 19 | 25,012 19 | 26,024 31 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,458 78 | 28,745 79 | 29,646 94 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 215 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,130 40 | 16,293 40 | 16,803 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 638 1 | 709 1 | 736 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,322 5 | 5,434 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,346 2 | 3,471 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,946 4 | 2,976 4 | 3,069 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,536 74 | 78,499 110 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,217 29 | 2,309 31 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 2 | 354 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,215 6 | 6,459 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,327 32 | 2,424 35 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,242 | 3,275 | 3,378 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ