Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,280 10 | 23,310 10 | 23,650 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,282 10 | 15,436 9 | 15,933 3 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,818 78 | 16,988 79 | 17,535 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,837 133 | 25,088 134 | 25,896 149 |
![]() |
EURO | 24,774 24 | 25,024 24 | 26,161 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,198 64 | 28,483 64 | 29,401 54 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 1 | 175 1 | 183 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,212 14 | 17,386 14 | 17,946 22 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 1 | 672 1 | 698 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,274 5 | 5,390 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,350 4 | 3,479 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 1 | 2,945 1 | 3,039 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 1 | 296 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,439 33 | 79,505 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,215 11 | 2,309 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 291 1 | 322 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,235 2 | 6,485 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,218 2 | 2,313 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,338 3 | 3,372 3 | 3,481 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ