Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,710 5 | 22,740 5 | 23,020 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,657 121 | 16,825 122 | 17,368 126 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,799 52 | 17,979 52 | 18,559 54 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,847 13 | 24,088 13 | 24,865 13 |
![]() |
EURO | 24,461 43 | 24,708 44 | 25,832 46 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,158 163 | 29,452 165 | 30,403 170 |
![]() |
YÊN NHẬT | 179 1 | 181 1 | 190 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,382 7 | 16,547 7 | 17,081 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 599 0 | 665 0 | 691 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,363 5 | 5,481 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,313 6 | 3,440 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 0 | 2,877 0 | 2,970 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,998 8 | 78,010 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,574 16 | 2,684 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 223 18 | 303 25 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,082 1 | 6,326 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,358 12 | 2,459 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,517 1 | 3,552 1 | 3,668 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ