Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 15 | 22,980 15 | 23,160 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,133 23 | 17,306 23 | 17,848 23 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,835 37 | 18,015 37 | 18,580 39 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,933 21 | 24,175 21 | 24,932 22 |
![]() |
EURO | 26,351 19 | 26,617 20 | 27,727 20 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,940 16 | 31,252 16 | 32,232 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,697 2 | 16,865 2 | 17,394 2 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 0 | 727 0 | 754 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,510 2 | 5,626 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,588 2 | 3,723 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 3 | 2,923 3 | 3,015 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 0 | 330 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,230 100 | 79,222 104 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,631 6 | 2,741 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 0 | 339 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 2 | 6,379 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,612 6 | 2,721 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,448 8 | 3,483 8 | 3,593 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ