Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,510 | 23,540 | 23,700 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,041 | 14,183 | 14,543 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,389 | 16,555 | 17,077 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,918 | 24,160 | 24,922 |
![]() |
EURO | 25,465 | 25,722 | 26,688 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,206 | 28,491 | 29,214 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,093 | 16,255 | 16,768 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 641 | 713 | 740 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 | 5,514 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,426 | 3,556 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,971 | 3,001 | 3,095 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 326 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,379 | 79,391 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,208 | 2,301 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 | 338 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,275 | 6,523 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,332 | 2,430 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,264 | 3,297 | 3,402 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ