Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 | 23,290 | 23,630 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,229 | 16,393 | 16,921 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,144 | 17,317 | 17,875 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,802 | 25,053 | 25,860 |
![]() |
EURO | 24,858 | 25,109 | 26,249 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,270 | 28,556 | 29,476 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 | 177 | 186 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,399 | 17,575 | 18,141 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 | 701 | 728 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,483 | 5,603 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 | 3,496 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 | 2,949 | 3,044 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 | 298 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,649 | 79,723 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,326 | 2,425 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 | 357 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,232 | 6,482 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,231 | 2,326 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,388 | 3,422 | 3,533 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ