Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 29/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 29/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 10 | 22,960 10 | 23,140 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,215 56 | 17,388 56 | 17,934 58 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,484 46 | 17,661 46 | 18,215 48 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,278 17 | 25,534 18 | 26,334 18 |
![]() |
EURO | 27,061 20 | 27,334 20 | 28,475 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,816 106 | 31,128 107 | 32,104 110 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,893 8 | 17,063 8 | 17,598 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 1 | 755 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,631 12 | 5,750 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,685 3 | 3,823 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,899 2 | 2,928 2 | 3,020 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,988 33 | 78,970 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,618 13 | 2,727 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 2 | 336 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 2 | 6,372 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,702 6 | 2,815 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,495 10 | 3,531 10 | 3,642 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 29/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ