Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 50 | 22,700 50 | 22,980 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,102 57 | 16,265 58 | 16,790 60 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,400 72 | 17,576 73 | 18,143 76 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,262 103 | 24,507 104 | 25,298 107 |
![]() |
EURO | 25,195 53 | 25,449 54 | 26,607 56 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,888 135 | 30,190 136 | 31,164 140 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,418 32 | 16,584 33 | 17,119 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 0 | 668 0 | 694 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,403 11 | 5,522 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,414 7 | 3,545 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 5 | 2,883 5 | 2,976 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 1 | 316 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,337 132 | 78,363 137 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,531 11 | 2,639 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,065 11 | 6,309 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,457 9 | 2,562 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,510 5 | 3,546 5 | 3,661 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ