Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,169 73 | 17,343 74 | 17,886 76 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,581 52 | 17,758 53 | 18,315 54 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,355 37 | 25,611 38 | 26,414 39 |
![]() |
EURO | 27,569 127 | 27,848 128 | 28,976 134 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,576 0 | 30,885 0 | 31,853 0 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,984 7 | 17,155 7 | 17,693 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 3 | 753 3 | 781 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,654 14 | 5,773 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,733 16 | 3,873 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,908 0 | 2,938 0 | 3,030 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,685 132 | 78,655 138 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,634 4 | 2,744 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 0 | 349 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,147 2 | 6,389 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,750 2 | 2,865 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,468 2 | 3,503 3 | 3,614 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ