Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,869 | 15,965 | 16,237 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,381 | 17,539 | 17,837 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,283 | 23,447 | 23,846 |
![]() |
EURO | 25,544 | 25,621 | 26,390 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,768 | 29,978 | 30,245 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,908 | 17,027 | 17,213 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 | 753 | 785 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,576 | 5,648 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,398 | 3,505 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 | 2,954 | 2,998 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 337 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,208 | 79,198 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,567 | 2,648 |
![]() |
RÚP NGA | - | 373 | 416 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,162 | 6,404 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,436 | 2,497 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ