Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,570 | 24,600 | 24,840 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,206 89 | 16,370 90 | 16,895 94 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,964 132 | 18,145 133 | 18,728 138 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,675 84 | 25,935 85 | 26,768 88 |
![]() |
EURO | 25,236 77 | 25,491 78 | 26,647 82 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,246 17 | 29,542 17 | 30,491 18 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 2 | 177 2 | 185 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,597 1 | 17,775 1 | 18,346 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 616 3 | 684 3 | 711 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,478 6 | 5,598 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,419 11 | 3,550 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,091 2 | 3,122 2 | 3,223 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 80,464 79 | 83,684 82 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,453 4 | 2,557 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 388 2 | 430 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,576 1 | 6,840 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,340 7 | 2,439 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,375 12 | 3,410 12 | 3,520 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ