Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,471 45 | 15,565 45 | 15,830 46 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,160 12 | 17,316 12 | 17,610 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,872 32 | 23,034 32 | 23,425 33 |
![]() |
EURO | 25,324 13 | 25,400 13 | 26,163 13 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,683 208 | 29,892 210 | 30,159 212 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 215 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,781 7 | 16,900 8 | 17,084 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 0 | 752 0 | 783 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,528 12 | 5,600 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 2 | 3,472 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 1 | 2,942 1 | 2,986 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 0 | 336 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,131 9 | 79,118 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,493 2 | 2,571 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 0 | 403 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 2 | 6,414 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,393 4 | 2,454 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ