Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,625 | 22,655 | 22,855 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,619 85 | 16,787 85 | 17,314 87 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,936 29 | 18,117 29 | 18,685 30 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,143 8 | 24,387 8 | 25,151 8 |
![]() |
EURO | 25,702 31 | 25,962 31 | 27,119 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,442 104 | 30,749 105 | 31,714 109 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 0 | 196 0 | 205 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,438 34 | 16,604 35 | 17,125 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 2 | 671 3 | 696 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,421 13 | 5,536 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,481 4 | 3,612 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 1 | 2,881 1 | 2,971 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,364 25 | 78,322 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,645 23 | 2,755 24 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 5 | 359 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,052 | 6,290 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,595 5 | 2,704 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,488 5 | 3,523 6 | 3,634 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ