Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,602 13 | 15,696 13 | 15,963 13 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,456 2 | 17,614 2 | 17,914 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,964 49 | 23,126 49 | 23,519 50 |
![]() |
EURO | 25,492 56 | 25,568 56 | 26,336 58 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,397 71 | 29,604 71 | 29,867 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,808 4 | 16,927 4 | 17,112 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 1 | 753 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,509 1 | 5,580 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,389 7 | 3,496 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,938 1 | 2,982 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 1 | 340 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,256 67 | 79,248 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,485 15 | 2,563 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 404 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 2 | 6,413 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,366 7 | 2,425 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ