Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 10 | 22,670 10 | 22,870 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,133 9 | 16,296 9 | 16,807 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,568 8 | 17,746 8 | 18,302 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,966 26 | 24,208 26 | 24,967 27 |
![]() |
EURO | 25,936 57 | 26,198 58 | 27,286 60 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,389 64 | 30,696 65 | 31,658 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 200 0 | 202 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,383 28 | 16,549 28 | 17,068 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 5 | 664 5 | 689 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,388 6 | 5,502 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,514 8 | 3,646 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 2 | 2,881 2 | 2,971 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,539 108 | 78,504 113 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,590 13 | 2,698 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,056 2 | 6,293 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,560 22 | 2,667 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,456 7 | 3,491 7 | 3,601 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ