Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,897 86 | 16,058 87 | 16,561 90 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,879 56 | 17,049 56 | 17,584 58 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,337 63 | 24,583 64 | 25,353 66 |
![]() |
EURO | 26,257 95 | 26,522 96 | 27,596 100 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,831 27 | 29,123 27 | 30,035 28 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,420 31 | 16,586 31 | 17,106 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 2 | 720 3 | 747 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,509 1 | 5,625 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,553 12 | 3,686 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,947 0 | 3,039 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,526 25 | 78,490 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,373 10 | 2,472 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 296 4 | 330 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 | 6,410 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,487 7 | 2,591 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,331 1 | 3,364 2 | 3,470 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ