Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,444 | 15,537 | 15,801 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,179 | 17,336 | 17,630 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,994 | 23,156 | 23,550 |
![]() |
EURO | 25,119 | 25,195 | 25,951 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,277 | 28,477 | 28,730 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 | 210 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,583 | 16,700 | 16,883 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 | 743 | 774 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,500 | 5,571 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,341 | 3,446 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 | 339 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,156 | 79,144 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,517 | 2,596 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 | 401 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,349 | 2,408 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ