Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 | 23,290 | 23,570 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,884 | 16,044 | 16,561 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,637 | 17,816 | 18,390 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,691 | 23,930 | 24,701 |
![]() |
EURO | 22,746 | 22,976 | 24,020 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,974 | 27,246 | 28,124 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 | 168 | 177 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,433 | 16,599 | 17,134 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 577 | 642 | 666 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,184 | 5,298 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,082 | 3,200 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,910 | 2,940 | 3,034 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 | 304 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,003 | 79,052 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,374 | 2,476 |
![]() |
RÚP NGA | - | 343 | 465 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,220 | 6,470 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,167 | 2,259 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,351 | 3,385 | 3,494 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ