Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,660 | 22,690 | 22,890 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,107 | 16,270 | 16,780 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,546 | 17,724 | 18,279 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,267 | 24,512 | 25,281 |
![]() |
EURO | 26,135 | 26,399 | 27,495 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,455 | 30,763 | 31,728 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 | 204 | 213 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,445 | 16,611 | 17,132 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 617 | 686 | 712 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 | 5,499 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,541 | 3,674 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 | 2,881 | 2,972 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,631 | 78,599 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,535 | 2,641 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 | 342 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,062 | 6,300 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,568 | 2,675 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,444 | 3,479 | 3,589 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ