Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,600 | 16,768 | 17,293 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,251 | 17,426 | 17,972 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,005 | 25,257 | 26,049 |
![]() |
EURO | 26,892 | 27,163 | 28,263 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,141 | 30,445 | 31,399 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 215 | 223 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,639 | 16,807 | 17,334 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 | 732 | 760 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 | 5,627 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,641 | 3,778 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 | 329 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 | 78,687 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,586 | 2,694 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 | 348 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,633 | 2,743 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,308 | 3,342 | 3,447 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ