Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,408 31 | 15,501 31 | 15,765 32 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,141 90 | 17,296 90 | 17,590 92 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,264 88 | 23,428 88 | 23,826 90 |
![]() |
EURO | 25,518 22 | 25,595 22 | 26,363 23 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,162 118 | 28,360 119 | 28,613 120 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,503 11 | 16,620 11 | 16,801 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 0 | 743 0 | 774 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,478 3 | 5,549 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,399 3 | 3,505 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 0 | 2,935 0 | 2,979 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 | 335 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,222 16 | 79,213 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,534 1 | 2,613 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 349 1 | 389 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 1 | 6,415 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,371 3 | 2,430 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ