Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,210 10 | 23,240 10 | 23,520 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,911 145 | 16,072 147 | 16,590 152 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,759 53 | 17,938 54 | 18,516 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,751 106 | 23,991 107 | 24,764 111 |
![]() |
EURO | 23,192 131 | 23,426 132 | 24,491 138 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,659 244 | 27,938 247 | 28,838 254 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 1 | 168 1 | 177 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,478 89 | 16,645 90 | 17,181 93 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 563 2 | 625 2 | 649 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,197 13 | 5,312 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,139 18 | 3,260 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,903 1 | 2,932 1 | 3,027 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 0 | 304 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,915 57 | 78,960 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,348 26 | 2,449 27 |
![]() |
RÚP NGA | - | 342 6 | 464 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,207 3 | 6,456 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,238 17 | 2,333 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,389 4 | 3,423 4 | 3,534 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ