Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,865 15 | 22,895 15 | 23,095 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,461 91 | 16,627 92 | 17,148 96 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,822 61 | 18,002 62 | 18,567 64 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,501 11 | 24,749 11 | 25,525 11 |
![]() |
EURO | 26,457 20 | 26,725 20 | 27,834 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,086 85 | 31,400 86 | 32,384 89 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,482 45 | 16,649 45 | 17,171 47 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 618 1 | 686 1 | 712 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 15 | 5,488 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,584 3 | 3,719 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,880 4 | 2,910 4 | 3,001 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,362 52 | 79,359 54 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,532 26 | 2,638 27 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,116 3 | 6,356 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,609 6 | 2,718 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,464 14 | 3,499 14 | 3,609 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ