Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,166 81 | 16,329 82 | 16,841 84 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,941 66 | 17,112 66 | 17,649 69 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,578 5 | 24,826 5 | 25,604 6 |
![]() |
EURO | 26,591 181 | 26,860 183 | 27,947 190 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,115 154 | 29,409 155 | 30,331 160 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,412 46 | 16,578 47 | 17,097 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 4 | 724 4 | 751 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,404 11 | 5,518 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,600 25 | 3,735 26 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,642 222 | 78,610 231 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,504 9 | 2,608 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 1 | 361 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,604 24 | 2,713 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,247 9 | 3,280 9 | 3,383 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ