Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,155 | 23,155 | 23,275 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,868 | 15,964 | 16,235 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,321 | 17,478 | 17,776 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,058 | 23,221 | 23,615 |
![]() |
EURO | 25,630 | 25,707 | 26,479 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,518 | 28,719 | 28,975 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,758 | 16,876 | 17,060 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 735 | 735 | 765 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,601 | 5,674 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,410 | 3,517 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 | 2,949 | 2,993 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 336 | 349 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,130 | 79,117 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,630 | 2,713 |
![]() |
RÚP NGA | - | 367 | 409 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 | 6,417 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,423 | 2,484 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ