Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,390 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,685 16 | 15,843 16 | 16,354 16 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,615 57 | 17,793 58 | 18,366 60 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,701 27 | 23,940 28 | 24,712 28 |
![]() |
EURO | 23,955 23 | 24,197 23 | 25,297 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,795 20 | 28,076 21 | 28,981 21 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 1 | 168 1 | 177 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,354 4 | 16,519 4 | 17,051 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 581 1 | 645 1 | 670 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,228 5 | 5,343 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,244 3 | 3,369 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,888 1 | 2,917 1 | 3,011 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 1 | 308 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,640 124 | 78,675 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,329 18 | 2,429 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 380 16 | 516 22 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,177 1 | 6,425 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,258 7 | 2,355 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,404 1 | 3,438 1 | 3,549 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ