Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,019 9 | 17,191 9 | 17,730 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,252 25 | 18,436 25 | 19,014 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,456 13 | 24,703 13 | 25,478 14 |
![]() |
EURO | 26,626 11 | 26,895 11 | 28,017 12 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,144 38 | 31,459 39 | 32,445 40 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,704 27 | 16,873 28 | 17,402 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 639 1 | 710 1 | 737 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,483 1 | 5,599 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,626 2 | 3,762 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,890 0 | 2,920 0 | 3,011 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,259 51 | 79,252 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,654 1 | 2,765 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 0 | 354 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,121 | 6,361 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,654 7 | 2,765 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 | 3,528 | 3,639 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ