Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,030 | 23,060 | 23,340 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,060 | 16,222 | 16,745 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,703 | 17,882 | 18,459 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,588 | 23,826 | 24,594 |
![]() |
EURO | 24,263 | 24,508 | 25,622 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,524 | 28,812 | 29,741 |
![]() |
YÊN NHẬT | 178 | 179 | 188 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,478 | 16,644 | 17,181 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 | 667 | 693 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,226 | 5,340 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,287 | 3,413 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,880 | 2,909 | 3,003 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 | 310 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,675 | 78,712 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,384 | 2,486 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 | 439 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,307 | 2,406 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,372 | 3,406 | 3,516 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ