Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 | 22,940 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,388 9 | 17,563 9 | 18,114 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,614 69 | 18,802 70 | 19,391 72 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,033 3 | 25,286 3 | 26,079 3 |
![]() |
EURO | 27,238 13 | 27,513 14 | 28,661 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,890 204 | 32,212 207 | 33,222 213 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 214 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,967 15 | 17,138 16 | 17,675 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 1 | 724 1 | 751 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 1 | 5,628 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,709 2 | 3,848 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 0 | 2,925 0 | 3,017 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 329 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,545 | 79,549 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,706 9 | 2,819 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 1 | 6,371 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,728 12 | 2,841 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,538 3 | 3,574 2 | 3,687 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ