Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,200 | 23,230 | 23,410 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,061 32 | 15,214 32 | 15,690 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,542 64 | 16,709 64 | 17,233 66 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,490 56 | 23,727 57 | 24,471 58 |
![]() |
EURO | 25,040 107 | 25,293 108 | 26,317 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,877 120 | 28,159 122 | 29,041 126 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,034 6 | 16,196 6 | 16,703 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 | 718 | 745 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,306 6 | 5,417 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,384 15 | 3,511 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 | 2,962 | 3,055 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,457 147 | 78,418 152 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,320 12 | 2,417 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 328 1 | 366 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,194 1 | 6,437 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,384 12 | 2,484 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,188 15 | 3,220 15 | 3,321 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ