Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,780 15 | 22,810 15 | 23,090 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,974 28 | 16,135 29 | 16,656 29 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,459 28 | 17,636 28 | 18,204 29 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,064 125 | 23,297 126 | 24,048 130 |
![]() |
EURO | 23,565 136 | 23,803 138 | 24,886 144 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,055 5 | 28,339 5 | 29,253 5 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 4 | 173 4 | 181 4 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,149 80 | 16,312 81 | 16,839 83 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 588 2 | 654 2 | 679 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,204 9 | 5,318 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,190 18 | 3,313 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 2 | 2,879 2 | 2,972 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 0 | 311 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,663 171 | 77,661 178 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,419 8 | 2,522 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 277 8 | 375 11 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,101 4 | 6,346 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,307 23 | 2,406 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,401 29 | 3,436 29 | 3,547 30 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ