Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,421 88 | 17,597 89 | 18,149 91 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,105 20 | 18,288 21 | 18,862 21 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,563 8 | 24,811 8 | 25,589 8 |
![]() |
EURO | 27,001 4 | 27,273 5 | 28,411 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,207 4 | 31,523 5 | 32,511 5 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 208 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,937 10 | 17,108 10 | 17,645 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 1 | 721 1 | 748 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,565 1 | 5,683 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,677 1 | 3,815 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 1 | 2,924 1 | 3,016 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,468 | 79,469 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,727 3 | 2,841 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 5,824 | 343 6,030 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 3,435 | 6,371 3,563 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,696 822 | 2,809 820 |