Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,325 15 | 23,355 15 | 23,535 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,725 52 | 14,874 52 | 15,333 61 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,261 1 | 16,425 1 | 16,933 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,434 97 | 23,671 98 | 24,403 111 |
![]() |
EURO | 24,743 77 | 24,993 78 | 25,994 92 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,380 67 | 28,667 68 | 29,552 82 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,090 28 | 16,253 29 | 16,755 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 638 1 | 708 1 | 735 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,317 23 | 5,427 26 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,343 10 | 3,467 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,950 1 | 2,980 2 | 3,072 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,462 89 | 78,389 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,188 18 | 2,278 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 0 | 351 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,222 4 | 6,463 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,295 8 | 2,390 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,242 6 | 3,275 6 | 3,377 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ