Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,290 20 | 23,320 20 | 23,660 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,272 55 | 15,427 57 | 15,930 65 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,740 54 | 16,909 55 | 17,461 64 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,969 49 | 25,222 50 | 26,045 63 |
![]() |
EURO | 24,750 91 | 25,000 92 | 26,147 107 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,135 113 | 28,419 115 | 29,347 131 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 1 | 176 1 | 184 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,226 25 | 17,400 26 | 17,968 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 2 | 673 2 | 699 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,279 25 | 5,397 28 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,346 13 | 3,476 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 3 | 2,946 3 | 3,042 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 0 | 297 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,471 65 | 79,573 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,203 4 | 2,298 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 292 2 | 323 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,237 4 | 6,490 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,221 10 | 2,316 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,341 12 | 3,375 12 | 3,486 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ