Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,965 | 22,995 | 23,175 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,110 | 17,283 | 17,825 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,872 | 18,053 | 18,619 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,953 | 24,195 | 24,954 |
![]() |
EURO | 26,370 | 26,636 | 27,748 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,955 | 31,268 | 32,248 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 | 207 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,699 | 16,867 | 17,396 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 | 727 | 754 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,508 | 5,624 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,591 | 3,726 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 | 2,926 | 3,018 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 | 330 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,331 | 79,326 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,626 | 2,735 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 | 338 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,139 | 6,380 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,618 | 2,727 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,456 | 3,491 | 3,601 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ