Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/02/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,570 50 23,600 50 23,940 50
ĐÔ LA ÚC AUD 15,559 67 15,716 68 16,229 63
ĐÔ CANADA CAD 17,037 38 17,209 38 17,771 32
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,707 22 24,956 22 25,771 34
EURO EUR 24,576 89 24,824 90 25,963 105
BẢNG ANH GBP 27,981 236 28,264 238 29,186 258
YÊN NHẬT JPY 169 1 171 1 179 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,171 36 17,345 36 17,910 30
BẠT THÁI LAN THB 594 9 660 9 686 10
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,240 53 5,357 52
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,327 12 3,456 14
ĐÔ HONGKONG HKD 2,950 8 2,980 8 3,077 7
RUPI ẤN ĐỘ INR - 287 0 298 0
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 17 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 77,200 170 80,329 143
KRONE NA UY NOK - 2,250 1 2,347 2
RÚP NGA RUB - 303 4 335 5
SAUDI RIAL SAR - 6,314 17 6,570 15
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,236 12 2,332 13
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,355 1 3,389 1 3,500 2
Cập nhật lúc 08:10:38 28/02/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 28/02/2023
4.6 trên 191 đánh giá