Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 10 | 22,670 10 | 22,950 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,970 14 | 16,131 14 | 16,652 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,429 70 | 17,605 71 | 18,173 73 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,010 8 | 24,253 8 | 25,035 8 |
![]() |
EURO | 24,866 20 | 25,117 20 | 26,260 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,729 20 | 30,029 20 | 30,998 21 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 0 | 193 0 | 203 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,375 53 | 16,540 54 | 17,074 55 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 617 4 | 685 4 | 712 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 2 | 5,493 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 3 | 3,496 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,846 2 | 2,875 2 | 2,968 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,139 33 | 78,157 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,496 5 | 2,602 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 271 3 | 302 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,063 3 | 6,306 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,342 6 | 2,442 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,536 3 | 3,572 3 | 3,688 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ