Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,170 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,881 36 | 15,031 37 | 15,348 38 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,941 133 | 17,112 135 | 17,473 138 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,615 214 | 23,854 216 | 24,357 220 |
![]() |
EURO | 25,104 255 | 25,357 258 | 26,251 267 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,455 140 | 29,752 141 | 30,077 143 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 3 | 209 3 | 216 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,397 27 | 16,563 27 | 16,777 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 3 | 719 4 | 752 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,461 5 | 5,576 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,368 34 | 3,494 35 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,930 1 | 2,960 1 | 3,004 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 2 | 334 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,813 99 | 78,788 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,414 9 | 2,514 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 344 9 | 384 10 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,180 0 | 6,422 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,356 8 | 2,444 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,259 13 | 3,291 13 | 3,361 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ