Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,470 | 22,500 | 22,780 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,387 270 | 15,542 273 | 16,158 167 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,209 193 | 17,383 195 | 18,072 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,604 274 | 23,842 276 | 24,787 111 |
![]() |
EURO | 24,449 326 | 24,696 329 | 26,003 161 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,370 294 | 29,666 297 | 30,841 89 |
![]() |
YÊN NHẬT | 189 2 | 191 2 | 202 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,196 154 | 16,360 155 | 17,008 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 5 | 664 6 | 694 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,325 2 | 5,481 36 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,310 45 | 3,461 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,820 12 | 2,848 12 | 2,961 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 2 | 314 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,298 428 | 77,831 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,458 21 | 2,581 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 288 3 | 324 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 5,994 24 | 6,280 20 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,338 44 | 2,455 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,473 35 | 3,508 35 | 3,647 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ