Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 28/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 28/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,940 10 | 22,970 10 | 23,150 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,159 271 | 17,332 274 | 17,876 282 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,530 186 | 17,707 188 | 18,262 194 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,261 114 | 25,516 115 | 26,316 118 |
![]() |
EURO | 27,041 173 | 27,315 175 | 28,454 182 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,711 186 | 31,021 188 | 31,993 194 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 217 1 | 226 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,885 100 | 17,055 101 | 17,590 105 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 679 2 | 754 2 | 782 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,643 8 | 5,762 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,682 23 | 3,820 24 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,900 1 | 2,930 1 | 3,021 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,021 134 | 79,004 139 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,605 44 | 2,713 46 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 4 | 338 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 3 | 6,374 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,696 30 | 2,808 32 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,485 12 | 3,521 11 | 3,632 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 28/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ