Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,620 80 | 22,650 80 | 22,930 80 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,045 78 | 16,207 79 | 16,730 82 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,327 53 | 17,502 54 | 18,067 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,159 143 | 24,403 144 | 25,190 149 |
![]() |
EURO | 25,142 104 | 25,396 105 | 26,551 110 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,753 123 | 30,054 124 | 31,024 128 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,386 48 | 16,551 48 | 17,085 50 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 3 | 668 4 | 693 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,392 1 | 5,511 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,407 14 | 3,538 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,849 9 | 2,878 9 | 2,970 9 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,205 256 | 78,226 266 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,520 19 | 2,627 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 2 | 346 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 19 | 6,298 20 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,448 23 | 2,552 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,505 12 | 3,541 11 | 3,655 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ