Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,869 48 | 15,965 48 | 16,237 49 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,381 71 | 17,539 72 | 17,837 73 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,283 19 | 23,447 19 | 23,846 19 |
![]() |
EURO | 25,544 71 | 25,621 71 | 26,390 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,768 2 | 29,978 2 | 30,245 2 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,908 17 | 17,027 18 | 17,213 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 | 753 | 785 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,576 5 | 5,648 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,398 11 | 3,505 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 0 | 2,954 0 | 2,998 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 337 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,208 50 | 79,198 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,567 4 | 2,648 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 373 1 | 416 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,162 3 | 6,404 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,436 2 | 2,497 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ