Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,050 | 23,080 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,622 9 | 16,790 9 | 17,316 10 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,357 23 | 17,532 23 | 18,081 24 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,922 6 | 25,174 6 | 25,963 6 |
![]() |
EURO | 26,898 56 | 27,170 57 | 28,270 59 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,157 81 | 30,462 82 | 31,417 85 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,878 | 17,049 | 17,583 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 0 | 751 1 | 780 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,641 14 | 5,760 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,642 7 | 3,778 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 | 2,944 | 3,036 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,684 | 78,653 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,559 15 | 2,665 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 0 | 341 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 0 | 6,405 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,664 10 | 2,775 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,453 4 | 3,488 4 | 3,598 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ