Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,516 25 | 15,610 25 | 15,875 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,172 36 | 17,328 36 | 17,623 37 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,904 | 23,066 | 23,458 |
![]() |
EURO | 25,337 18 | 25,413 18 | 26,176 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,475 94 | 29,683 95 | 29,947 96 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,789 6 | 16,907 6 | 17,092 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 0 | 752 0 | 784 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,516 1 | 5,588 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,369 3 | 3,474 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 1 | 2,941 1 | 2,985 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 336 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,139 50 | 79,127 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,491 4 | 2,569 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 0 | 403 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,389 13 | 2,449 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ