Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,567 5 | 24,597 5 | 24,877 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,631 38 | 15,789 38 | 16,296 40 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,780 93 | 17,960 93 | 18,537 96 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,475 8 | 24,723 8 | 25,517 8 |
![]() |
EURO | 24,284 32 | 24,529 32 | 25,641 34 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,024 12 | 28,307 12 | 29,217 12 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 0 | 166 0 | 174 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,167 26 | 17,341 27 | 17,898 27 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 579 2 | 644 3 | 668 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,206 7 | 5,320 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,290 5 | 3,416 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,071 13 | 3,102 13 | 3,202 13 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 0 | 313 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,779 255 | 82,972 264 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,364 9 | 2,464 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 351 1 | 476 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,564 26 | 6,827 27 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,232 1 | 2,327 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,376 16 | 3,410 16 | 3,521 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ