Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,625 | 22,655 | 22,855 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,704 78 | 16,872 78 | 17,401 80 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,907 12 | 18,088 12 | 18,655 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,135 31 | 24,379 32 | 25,143 33 |
![]() |
EURO | 25,733 | 25,993 | 27,151 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,546 31 | 30,855 31 | 31,822 32 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 1 | 205 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,472 5 | 16,639 5 | 17,160 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 2 | 674 2 | 699 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,434 7 | 5,549 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,485 0 | 3,616 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 1 | 2,882 1 | 2,972 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,339 25 | 78,296 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,668 1 | 2,779 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 327 2 | 364 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,052 | 6,290 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 1 | 2,698 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 2 | 3,529 2 | 3,640 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ