Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,107 3 | 16,270 2 | 16,780 2 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,126 68 | 17,299 68 | 17,841 71 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,906 74 | 25,157 75 | 25,946 77 |
![]() |
EURO | 26,693 61 | 26,962 62 | 28,054 64 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,424 54 | 29,722 55 | 30,653 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,622 24 | 16,790 25 | 17,316 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 1 | 729 1 | 756 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 11 | 5,627 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,615 8 | 3,751 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 | 78,636 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,460 5 | 2,562 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 0 | 338 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,600 5 | 2,708 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,384 14 | 3,418 14 | 3,526 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ